Có 2 kết quả:
帮厨 bāng chú ㄅㄤ ㄔㄨˊ • 幫廚 bāng chú ㄅㄤ ㄔㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
help in the mess kitchen
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
help in the mess kitchen
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0